VẬT LIỆU XÂY DỰNG DŨNG PHÁT ĐẠT QUẬN 8 Chuyên cung cấp số lượng lớn các loại thép hình mạ ,kẽm , thép hình hòa phát , thép hình u,i,v,h,.. giao hàng tận nơi .nhanh chóng kể cả số lượng ít và nhiều.Liên hệ hotline :0937.232.999 (MR DŨNG ) – 0938 .171.999 ( KẾ TOÁN ). Mời quý khách hàng cùng tham khảo bảng báo giá thép hình H I U V mới nhất sau đây,được cập nhật mới nhất tại thời điểm hiện tại.
Mục Lục
Bảng báo giá thép hình H I U V mới nhất tại VLXD DŨNG PHÁT ĐẠT
Công ty sắt thép vật liệu xây dựng DŨNG PHÁT ĐẠT là đại lý phân phối chuyên sản xuất phân phối : tôn , xà gồ , thép hình , thép hộp , thép xây dựng ,.. tại tất cả các quận huyện trên tphcm .Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp các loại vật liệu xây dựng khác như:
- Cát xây dựng
- Đá xây dựng
- Xi măng xây dựng
- Gạch xây dựng
- Sắt thép xây dựng
- Dịch vụ cát đá đóng bao
- Dịch vụ thu mua xà bần giá rẻ
Cập nhật giá thép hình U
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | 33,111 | 298,000 |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 22,630 | 305,500 |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | 27,700 | 554,000 |
4 | Thép U60 – 65*35*3ly | VN | 17.00 | 20,206 | 343,500 |
5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | 26,600 | 798,000 |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 22.5 – 23.5 | 387,000 | |
7 | Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
8 | Thép U100*45*3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 544,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
11 | Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 – 56 | 923,500 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 41 – 42 | 710,000 | |
13 | Thép U120*50*5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 930,000 | |
14 | Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
15 | Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
16 | Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | 1,103,000 | |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
19 | Thép U160*56*5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1,253,000 | |
20 | Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 – 82 | 1,402,000 | |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | |||||
Hotline mua thép giá sỉ: 0938.171.999 – 0937.232.999 |
Cập nhật giá thép hình I
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100*50*4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120*65*4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150*75*7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150*75*7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248*124*5*8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250*125*6*9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346*174*6*9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350*175*7*11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396*199*9*14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400*200*8*13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450*200*9*14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496*199*9*14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500*200*10*16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600*200*11*17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700*300*13*24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline mua thép giá sỉ: 0938.171.999 – 0937.232.999 (MR.DŨNG) |
Cập nhật giá thép hình H
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình H | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 19,100 | 1,971,120 | 3,942,240 |
2 | Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 19,100 | 2,727,480 | 5,454,960 |
3 | Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 19,100 | 2,486,820 | 4,973,640 |
4 | Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 19,100 | 3,609,900 | 7,219,800 |
5 | Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 19,100 | 3,506,760 | 7,013,520 |
6 | Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 19,100 | 5,718,540 | 11,437,080 |
7 | Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 19,100 | 5,053,860 | 10,107,720 |
8 | Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 19,100 | 8,297,040 | 16,594,080 |
9 | Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 19,100 | 6,509,280 | 13,018,560 |
10 | Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 19,100 | 10,772,400 | 21,544,800 |
11 | Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 19,100 | 15,700,200 | 31,400,400 |
12 | Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 19,100 | 9,133,620 | 18,267,240 |
13 | Thép H390*30010*16 | POSCO | 107.00 | 19,100 | 12,262,200 | 24,524,400 |
14 | Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline mua thép giá sỉ: 0937.232.999 (MR.DŨNG) |
Bảng báo giá thép hình V
STT | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | ĐVT | Giá thép V đen |
(ly) | (kg/cây) | (m) | (VNĐ/cây) | ||
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | Cây 6m | 87,800 |
2.50 | 5.40 | Cây 6m | 94,824 | ||
3.50 | 7.20 | Cây 6m | 124,272 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | Cây 6m | 90,200 |
2.50 | 6.30 | Cây 6m | 100,170 | ||
2.80 | 7.30 | Cây 6m | 116,070 | ||
3.00 | 8.10 | Cây 6m | 128,790 | ||
3.50 | 8.40 | Cây 6m | 133,560 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | Cây 6m | 119,250 |
2.50 | 8.50 | Cây 6m | 130,900 | ||
2.80 | 9.50 | Cây 6m | 146,300 | ||
3.00 | 11.00 | Cây 6m | 169,400 | ||
3.30 | 11.50 | Cây 6m | 177,100 | ||
3.50 | 12.50 | Cây 6m | 192,500 | ||
4.00 | 14.00 | Cây 6m | 215,600 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | Cây 6m | 190,800 |
2.50 | 12.50 | Cây 6m | 192,500 | ||
3.00 | 13.00 | Cây 6m | 200,200 | ||
3.50 | 15.00 | Cây 6m | 231,000 | ||
3.80 | 16.00 | Cây 6m | 246,400 | ||
4.00 | 17.00 | Cây 6m | 261,800 | ||
4.30 | 17.50 | Cây 6m | 269,500 | ||
4.50 | 20.00 | Cây 6m | 308,000 | ||
5.00 | 22.00 | Cây 6m | 338,800 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | Cây 6m | 431,750 |
6.00 | 32.50 | Cây 6m | 510,250 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | Cây 6m | 496,000 |
6.00 | 36.00 | Cây 6m | 576,000 | ||
7.00 | 42.00 | Cây 6m | 672,000 | ||
7.50 | 44.00 | Cây 6m | 704,000 | ||
8.00 | 46.00 | Cây 6m | 736,000 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | Cây 6m | 528,000 |
6.00 | 39.00 | Cây 6m | 624,000 | ||
7.00 | 45.50 | Cây 6m | 728,000 | ||
8.00 | 52.00 | Cây 6m | 832,000 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | Cây 6m | 735,000 |
7.00 | 48.00 | Cây 6m | 840,000 | ||
8.00 | 55.00 | Cây 6m | 962,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | Cây 6m | 971,250 |
8.00 | 61.00 | Cây 6m | 1,067,500 | ||
9.00 | 67.00 | Cây 6m | 1,172,500 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | Cây 6m | 1,085,000 |
8.00 | 66.00 | Cây 6m | 1,155,000 | ||
10.00 | 86.00 | Cây 6m | 1,505,000 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | Cây 6m | 1,890,000 |
12.00 | 126.00 | Cây 6m | 2,268,000 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | Cây 6m | 2,012,800 |
12.00 | 140.40 | Cây 6m | 2,597,400 | ||
13.00 | 156.00 | Cây 6m | 3,198,000 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | Cây 6m | 2,829,000 |
12.00 | 163.80 | Cây 6m | 3,357,900 | ||
14.00 | 177.00 | Cây 6m | 3,628,500 | ||
15.00 | 202.00 | Cây 6m | 4,141,000 | ||
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | |||||
Hotline mua thép giá sỉ: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0909.050.666 |
Cập nhật bảng giá thép hình C
Bảng báo giá Thép Hình C tại Tôn Thép DŨNG PHÁT ĐẠT | ||||
Quy cách sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
Quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,050 | 39,542 |
Quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
Quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
Quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
Quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
Quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
Quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
Quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
Quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,050 | 78,692 |
Quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
Quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
Quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 |
VLXD DŨNG PHÁT ĐẠT đơn vị cung cấp sắt thép,sắt hộp xà gồ uy tín chất lượng tại tphcm
Công ty Sắt thép vật liệu xây dựng DŨNG PHÁT ĐẠT có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn – xà gồ – thép hình – thép hộp – thép xây dựng … tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Luôn cập nhật báo giá thép hình H I U V mới nhất hôm nay cho khách hàng.
Một số hình ảnh đặc trưng cho quý khách hàng tham khảo:
LIÊN HỆ THÔNG TIN
- Địa chỉ : 301e bến bình đông , phường 14 , quận 8 , tphcm
- hotline : 0937.232.999.( MR DŨNG ) – 0938. 171.999 ( KẾ TOÁN )
Giá rẻ, chất lượng,giao hàng nhanh chóng,lần sau ủng hộ thêm
Liên hệ;0937.232.999 để được tư vấn trog thời gian nhanh nhất.xin cảm ơn
Giao hàng nhanh,chất lượng,giá rẻ
cho xin báo giá sắt hộp 50×100 mới nhất hôm nay
Liên hệ;0937.232.999 để được tư vấn trog thời gian nhanh nhất.xin cảm ơn
13×26 (1li2)b bao nhiêu tiền
Liên hệ;0937.232.999 để được tư vấn trog thời gian nhanh nhất.xin cảm ơn
Liên hệ;0937.232.999 để được tư vấn trog thời gian nhanh nhất.xin cảm ơn