Bảng Báo Giá Thép Hình Quận 8 | Các Kích Thước Mới Nhất 2023

Thép hình là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi,phổ biến nhất trong xây dựng hiện nay.Với độ bền cao,khả năng chịu lực tốt,chống ăn mòn,oxy hóa cao đồng thời kéo dài tuổi thọ cho công trình xây dựng nên được nhiều người tin dùng và lựa chọn chúng.Hãy cùng Vật Liệu Xây Dựng DŨNG PHÁT ĐẠT QUẬN 8 tìm hiểu về bảng báo giá thép hình quận 8 | Các kích thước mới nhất 2023 trong bài viết sau đây.

Bảng báo giá thép hình quận 8 mới nhất năm 2023 được cập nhật thường xuyên.

VẬT LIỆU XÂY DỰNG DŨNG PHÁT ĐẠT QUẬN 8 xin phép cung cấp tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình quận 8 mới nhất gồm các loại như: H,U,V,I,L ,,, được cập nhật mới ngày 4/1/2023.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ hotline 0937.232.999 (MR.DŨNG) – 0938.171.999( KT)  để có giá tốt nhất và mới nhất.

Bảng giá thép hình H

Tên & Quy cách
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8
12
206,4
23.300
4.809.120
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9
12
285,6
23.300
6.654.480
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10
12
378
23.300
8.807.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9
12
254,4
23.300
5.927.520
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11
12
484,8
23.300
11.295.840
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
12
367,2
23.300
8.555.760
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11
12
529,2
23.300
12.330.360
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12
12
598,8
23.300
13.952.040
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
12
868,8
23.300
20.243.040
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12
12
681,6
23.300
15.881.280
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15
12
1128
23.300
26.282.400
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
12
1644
23.300
38.305.200
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21
12
2064
23.300
48.091.200
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
12
1284
23.300
29.917.200
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15
12
1368
23.300
31.874.400
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18
12
1536
23.300
35.788.800
Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17
12
1644
23.300
38.305.200
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20
12
1812
23.300
42.219.600
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 20
12
1488
23.300
34.670.400

Bảng báo giá thép L

Tên & Quy cách
 Độ dài
(m)
 Trọng lượng
(Kg)
 Giá có VAT
(Đ/Kg)
 Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5
 6
 36
 20.500
881.500
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5
 6
 52
 20.500
 1.066.000
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5
 6
 75
 22.000
 1.650.000
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7
 6
 84
 23.300
 1.957.200
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7
 6
 109,2
23.300
 2.544.360
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8
 12
 255,6
23.300
 5.955.480
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8
 12
 308,4
 23.300
 7.185.720
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9
 12
 177,6
 23.300
4.138.080
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8
 12
 384
 23.300
 8.947.200
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9
 12
 440,4
 23.300
 10.261.320
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11
 12
 595,2
 23.300
 13.868.160
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11
 12
 679,2
 23.300
15.825.360
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13
 12
 792
 23.300
18.453.600
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12
 12
 794,4
 23.300
18.509.520
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
 12
 912
 23.300
21.249.600
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
 12
 954
 23.300
22.228.200
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16
 12
 1075,2
 23.300
 25.052.160
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15
 12
 1135,2
 23.300
26.450.160
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17
 12
 1272
 23.500
29.892.000
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24
 12
 2220
 24.500
54.390.000
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26
 12
 2520
 25.500
64.260.000

 

Bảng báo giá thép hình U

Tên & Quy cách  Độ dài

(m)

 Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

  Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình U 80 x 38 x 4 6 31 20.500635.500
Thép hình U 80 x 39 x 4 6 36 20.500 738.000
Thép hình U 80 x 40 x 4 6 42 20.500 861.000
Thép hình U 100 x 45 x 3 6 32 20.500656.000
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 6 42 20.500 861.000
Thép hình U 100 x 50 x 5 6 47 20.500 963.500
Thép hình U 100 x 50 x 5 6 55 20.5001.127.500
Thép hình U 120 x 48 x 3.5 6 42 20.500861.000
Thép hình U 120 x 50 x 4,7 6 54 20.5001.107.000
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 6 80,4 20.5001.648.200
Thép hình U 140 x 60 x 6 6 67 20.500 1.373.500
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 12 223,2 20.5004.575.600
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 6 80 20.5001.640.000
Thép hình U 180 x 68 x 7 12 256,820.500 5.264.400
Thép hình U 200 x 69 x 5.4 12 204 22.500 4.590.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 12 220,8 22.500 4.968.000
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 12 295,2 22.500 6.642.000
Thép hình U 250 x 76 x 6.0 12 273,6 22.5006.156.000
Thép hình U 250 x 80 x 9 12 376,8 22.500 8.478.000
Thép hình U 250 x 90 x 9 12 415,2 22.5009.342.000
Thép hình U 280 x 84 x 9.5 12 408,4 22.500 9.189.000
Thép hình U 300 x 90 x 9 12 457,2 22.50010.287.000

 

Bảng báo giá thép hình V

  Tên & Quy cách  Độ dài

(m)

  Trọng lượng

(Kg)

  Giá có VAT

(Đ/Kg)

 Tổng giá có VAT

(Đ/Cây)

Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg) 6 6 20.200121.200
Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg) 6 8,5 20.000170.000
Thép hình V 40 x 2.0li (7-7,5kg) 6 7,5 19.900 149.250
Thép hình V 40 x 3.0li (8-10,5kg) 6 10,5 19.900 208.950
Thép hình V 40 x 4.0li (11-14,5kg) 6 14,5 19.900 288.550
Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg) 6 15,5 19.900 308.450
Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg) 6 18,5 19.900368.150
Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg) 6 24,5 19.900487.550
Thép hình V 63 x 3.0li (19-23,5kg) 6 23,5 19.900 467.650
Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg) 6 25,5 19.900 507.450
Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg) 6 29,5 19.900 587.050
Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg) 6 34,5 19.900 686.550
Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg) 6 34,5 19.900686.550
Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg) 6 39,5 19.900786.050
Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg) 6 43,5 19.900 865.650
Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg) 6 34,5 19.900686.550
Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg) 6 39,5 19.900 786.050
Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg) 6 48 19.900 955.200
Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg) 6 53,5 19.900 1.064.650
Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg) 6 54,5 19.900 1.084.550
Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg) 6 63 19.900 1.253.700
Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg) 6 68 19.900 1.353.200
Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg) 6 90 19.900 1.791.000
Thép hình V 100 x 10li (83-86kg) 6 86 19.9001.711.400
Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg) 6 176,4 19.9003.510.360
Thép hình V 120 x 10li (218,4kg) 6 218,4 19.900 4.346.160
Thép hình V 120 x 12li (259,9kg) 6 259,9 19.900 5.172.010
Thép hình V 125 x 8.0li (93kg) 6 93 19.9001.850.700
Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) 6 104,5 19.900 2.079.550
Thép hình V 125 x 10li (114,8kg) 6 114,8 19.900 2.284.520
Thép hình V 125 x 12li (136,2kg) 6 136,2 19.900 2.710.380

*Lưu ý:

Do tình hình sắt thép tăng liên tục như hiện nay quý khách hàng hãy cập nhật thường xuyên giá trên thị trường.Nếu bạn cần cập nhật bảng giá thép hình trong ngày hoặc cần tư vấn lựa chọn thép hình hãy gọi ngay hotline của vật liệu xây dựng DŨNG PHÁT ĐẠT quận 80937232999-để được tư vấn miễn phí nhé !

Đôi nét về thép hình hiện nay tại tphcm có thể bạn quan tâm

DŨNG PHÁT ĐẠT chia sẻ về khái niệm ,phân loại ,quy trình sản xuất thép hình cung cấp thêm nhiều hữu ích dành cho bạn

Thép hình là gì ?

Thép hình là 1 thanh thép xây dựng  dài từ 6m-12m có dạng hình chữ như U, I, H, V nên chúng còn có tên gọi khác là thép chữ .Trong ngành cồng nghiệp nặng nói chung và ngành xây dựng nói riêng chắc hẳn cái tên đó không hề xa lạ với bất kỳ ai

Vai trò của thép hình

Trong xấy dựng chúng có vai trò quan trọng rất lớn như:

  • Xây dựng nhà xưởng
  • Xây dựng cầu
  • Công nghiệp cơ khí
  • Đóng tàu
  • Kệ chứa kho hàng hóa
  • Tháp truyền hình
  • Vận chuyển hàng hóa công trình ,container.

Phân loại và ứng dụng của thép hình

Thép hình H

giông như tên gọi của chúng ,loại thép này có hình dạng giống như 1 chữ H.Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại H với nhiều dòng sản xuất khác nhau đa dạng về mẫu mã,kích thước cũng như nơi xuất xứ nên quý khách hàng hãy cân nhắc trước khi lựa chọn.

Thép hình H

Thép hình I

có hình dáng gần giống thép hình H ,tuy nhiên chiều dài 2 cánh của thép I thì không dài bằng với chiều dài của thép I .Độ cứng của cấy thép cũng cứng hơn nhiều.Do chúng có khả năng chịu lực cao nên được sử dụng làm dầm chữ uốn ,làm cột chống cho nhà xưởng.

Thép L taị DŨNG PHÁT ĐẠT

Thép hình U

thép hình U được sử dụng cho các công trình xấy dựng dân dụng , làm tháp ăng ten ,ứng dụng trong nội thất.

THÉP U TẠI VLXD DŨNG PHÁT ĐẠT QUẬN 8

 

Thép hình V

Thép hình V hay còn gọi là thép L ,có khả năng chịu tác động từ bên ngoài như : môi trường , nhiệt độ ,độ aame cao ,mối trường hóa chất .thép hình V lad 1 loại thép được mua bán , giao dịch mua bán trên thị trường hiện nay .

THÉP V TẠI DŨNG PHÁT ĐẠT

Tại sao nên chọn thép hình tại DŨNG PHÁT ĐẠT quận 8

Thép hình giao công trình

Vật liệu xây dựng DŨNG PHÁT ĐẠT quận 8 chuyên cung cấp sắt thép đa dạng về chủng loại và nguồn gốc xuất xứ ,bảng báo giá thép hình các loại.Quý khách hàng có thể đặt hàng dễ dàng , chất lượng cao ,giá tốt từ các nhà phan phối trong nước cũng như nước ngoài .

Chúng tôi cam kết cung cấp đúng và đầy đủ thông tin sản phẩm cungc như nguồn gốc xuất xứ

Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc . với phương châm nhanh chóng ,tiết kiệm ,chuyên nghiệp .DŨNG PHÁT ĐẠT luôn đưa ra các phương phát vận chuyển tối ưu nhất cho tất  cả khách hàng.

Thông tin liên hệ :VẬT LIỆU XÂY DỰNG DŨNG PHÁT ĐẠT QUẬN 8

Địa chỉ : 301e bến bình đông phường 14 quận 8 ,tphcm

mã số thuế : 0314365192

điện thoại :0937.232.999 -0938.171.999 

website: dungphatdat.vn 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *